Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140202
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học - Đại Học - 7140202
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,662 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, D01, C00, C20 | ||
107,677 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 2,635.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | HỌC BẠ | ||
107,678 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,902 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,934 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,969 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Đông Á | 19.00 | 2022 | A00, D01, C00, M06 | Điểm thi TN THPT | ||
107,992 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Đông Á | 24.00 | 2022 | MN1, MN2, MN3, MN4 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,028 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Phú Yên | DPY | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,033 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Phú Yên | DPY | 216.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
108,050 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 24.00 | 2022 | A00, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
108,088 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 275.00 | 2022 | A00, D01, C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,187 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 19.00 | 2022 | A00, A01, D90, D84 | TN THPT | |
108,220 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hà Tĩnh | 2,615.00 | 2022 | D01, C20, C03, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,231 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hà Tĩnh | 263.00 | 2022 | D01, C04, C20, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
108,267 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hạ Long | HLU | 22.00 | 2022 | D01, D15, C04, D10 | Điểm thi TN THPT | |
108,268 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hạ Long | HLU | 24.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ | |
108,362 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 231.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THP | |
108,709 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Cần Thơ | 239.00 | 2022 | A00, D01, C01, D03 | Điểm thi TN THPT | ||
108,970 | 7140202 | Sư phạm tiểu học | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,971 | 7140202 | Sư phạm tiểu học | Đại Học Đà Lạt | 26.00 | 2022 | D01, C15, A16, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,973 | 7140202 | Sư phạm tiểu học | Đại Học Đà Lạt | 235.00 | 2022 | D01, C15, A16, C14 | TN THPT | ||
108,979 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại học Tân Trào | TQU | 19.00 | 2022 | A00, D01, C00 | TN THPT | |
109,002 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Đồng Nai | DNU | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,030 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Quảng Nam | DQU | 2,325.00 | 2022 | D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,462 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại học Kiên Giang | TKG | 24.00 | 2022 | A00, D01, C20, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên, Học bạ |