Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140201
Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm non - Đại Học - 7140201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,670 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | M00, M01, M10 | ||
107,913 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học An Giang | 19.00 | 2022 | M02, M03, M05, M06 | TN THPT | ||
107,946 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,974 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Đông Á | 19.00 | 2022 | A00, D01, C00, M06 | Điểm thi TN THPT | ||
107,997 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Đông Á | 24.00 | 2022 | MN1, MN2, MN3, MN4 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,030 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Phú Yên | DPY | 235.00 | 2022 | M00, M09, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,035 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Phú Yên | DPY | 2,345.00 | 2022 | M00, M09 | Điểm thi TN THPT | |
108,065 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2022 | M00 | Điểm thi TN THPT | |
108,194 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2022 | M00, M01, M02 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | |
108,374 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Sài Gòn | SGD | 19.00 | 2022 | M01, M02 | Điểm thi TN THP | |
108,986 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại học Tân Trào | TQU | 17.00 | 2022 | M00, M05, M07 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | |
109,009 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Đồng Nai | DNU | 19.00 | 2022 | M05, M07, M09, M08 | Điểm thi TN THPT | |
109,035 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Quảng Nam | DQU | 19.00 | 2022 | M01, M02, M03 | Điểm thi TN THPT | |
109,677 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hải Phòng | THP | 19.00 | 2022 | M00, M01, M02 | điểm thi TN THPT | |
109,759 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Tây Nguyên | 19.00 | 2022 | M01, M09 | Điểm thi TN THPT | ||
109,796 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Tây Nguyên | 19.00 | 2022 | M01, M09, XDHB | Xét học bạ | ||
109,834 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Tây Nguyên | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,902 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Quảng Bình | DQB | 19.00 | 2022 | M05, M06, M07 | Điểm thi TN THPT | |
109,946 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hồng Đức | HDT | 231.00 | 2022 | M00, M03, M05, M07 | Điểm thi TN THPT | |
110,614 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,448.00 | 2022 | M00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,660 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,003.00 | 2022 | M00 | Điểm thi TN THPT | ||
110,767 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 20.00 | 2022 | M00, M05, M07, M11 | TN THPT | |
110,791 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,802 | 7140201E | Giáo dục Mầm non | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
111,682 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,515.00 | 2022 | DGNLSPHN |