Giới thiệu
Khoa học giáo dục: Là nhóm ngành, nghề tập trung vào các nguyên lý, lý thuyết dạy và học bao gồm phát triển chương trình đào tạo, kiểm tra và đánh giá chương trình, nghiên cứu giáo dục, khoa học giáo dục khác.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140101
Ngành đào tạo: Giáo dục học - Đại Học - 7140101
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,657 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,532.00 | 2022 | B00, D01, C00, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,659 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 224.00 | 2022 | B00, D01, C00, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,769 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 15.00 | 2022 | D01, C00, C15, C14 | TN THPT | |
110,794 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
115,478 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 17.00 | 2022 | C00, C20, C14, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
115,495 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 25.00 | 2022 | C00, C20, C14, D66 | Xét học bạ | ||
115,512 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 75.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,445 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 228.00 | 2022 | B00, D01 | Điểm TN THPT | ||
116,478 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 685.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,489 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 236.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
119,402 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,705.00 | 2023 | B00, D01, C00, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,403 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 235.00 | 2023 | A00, A01, D01, C14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,033 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 23.00 | 2023 | C19, C20, D66, C14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,862 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2023 | B00, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,879 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 231.00 | 2023 | C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,903 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 670.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,914 | 7140101 | Giáo dục học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 241.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
126,912 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | DTS | 23.00 | 2021 | C14; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,148 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 23.00 | 2021 | B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,149 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 241.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,150 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 231.00 | 2021 | C01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,595 | 7140101 | Giáo dục học | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 235.00 | 2021 | D01; A00; A01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,802 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Thành Đô | TDD | 165.00 | 2021 | A00; C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,385 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | VLU | 15.00 | 2021 | A01; D01; C00; C19 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,395 | 7140101 | Giáo dục học | Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | DTS | 2,675.00 | 2021 | C14; C19; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ |