Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140203
Ngành đào tạo: Giáo dục Đặc biệt - Đại Học - 7140203
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
109,947 | 7140203 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Hồng Đức | HDT | 18.00 | 2022 | T00, T02, T05, T07 | Điểm thi TN THPT | |
110,602 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,175.00 | 2022 | D01, C00, C15 | Điểm thi TN THPT | ||
110,630 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 268.00 | 2022 | D01, C00, C15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,687 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 191.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,738 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 275.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 | |
111,739 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,485.00 | 2022 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18 | |
111,821 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 335.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | TN THPT TTNV<=2 | |
111,843 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 305.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | XÉT HỌC BẠ | |
119,345 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,501.00 | 2023 | D01, C00, C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,370 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,745.00 | 2023 | D01, C00, C15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,310 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 279.00 | 2023 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
120,311 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,683.00 | 2023 | D01, D02, D03 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 | |
127,813 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ đô Hà Nội | HNM | 255.00 | 2021 | D78; D14; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,449 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 279.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
129,450 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,683.00 | 2021 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 6 |
129,599 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,501.00 | 2021 | C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,178 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ đô Hà Nội | HNM | 2,681.00 | 2021 | D78; D14; D01; C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
134,432 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 1,755.00 | 2021 | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | Xét Điểm Học Bạ | |
134,566 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,745.00 | 2021 | C00; C15; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,702 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,084.00 | 2021 | C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
141,054 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ đô Hà Nội | HNM | 255.00 | 2020 | D78; D14; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,690 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 279.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 1 |
142,691 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2,683.00 | 2020 | D01; D02; D03 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV <= 6 |
142,840 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,501.00 | 2020 | C00; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,419 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Đại học Thủ đô Hà Nội | HNM | 2,681.00 | 2020 | D78; D14; D01; C00 | Xét Điểm Học Bạ |