Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140204
Ngành đào tạo: Giáo dục Công dân - Đại Học - 7140204
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,724 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Cần Thơ | 26.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
110,665 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,688.00 | 2022 | D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,688 | 7140204B | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 171.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,740 | 7140204B | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 275.00 | 2022 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
111,741 | 7140204C | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 275.00 | 2022 | C20 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 | |
111,828 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 3,057.00 | 2022 | C00, C19, D66, D78 | TN THPT TTNV<=8 | |
111,858 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 30.00 | 2022 | C00, C19, D66, D78 | XÉT HỌC BẠ | |
112,782 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 365.00 | 2022 | C00, C19, D01, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ (thang điểm 40) |
112,798 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 532.00 | 2022 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | |
112,814 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 3,492.00 | 2022 | C00, C19, D01, D66 | Điểm thi TN THPT (thang điểm 40) | |
114,295 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
114,323 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 195.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,154 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,275.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | TN THPT | ||
115,155 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 24.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
117,797 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Cần Thơ | 2,686.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,932 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,408 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,675.00 | 2023 | D01, C00, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,409 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,825.00 | 2023 | D01, C00, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,312 | 7140204B | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,783.00 | 2023 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
120,313 | 7140204C | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,731.00 | 2023 | C20 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
121,456 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 2,807.00 | 2023 | D01, C00, C19, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
121,469 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 173.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội |
123,118 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 256.00 | 2023 | C00, C19, C20, D66 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,137 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | |||
123,163 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 26.00 | 2023 | C00, C19, C20, D66 | Xét học bạ |