Giới thiệu
Du lịch: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào các nguyên lý và vận hành các hoạt động du lịch và lữ hành, nơi ăn ở và các cơ sở vui chơi, giải trí; chiến lược tiếp thị; quy hoạch, quản lý và mua bán lữ hành; quản trị tài chính và các chính sách và quy định về du lịch.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7810106
Ngành đào tạo: Du lịch văn hóa - Tiến sĩ - 7810106
Trình độ: Tiến sĩ
Nhóm Ngành: Du lịch - Khách sạn - Thể thao - Dịch vụ cá nhân
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,956 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | D01, D96, C20, D78 | HỌC BẠ | ||
108,957 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | D01, D96, C20, D78 | TN THPT | ||
108,968 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
118,119 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | D01, D96, C20, D78 | |||
118,122 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | D01, D96, C20 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,123 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2023 | C00, D14, D15, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,139 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,140 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,841 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,802 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 20.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,817 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
143,082 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2020 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,043 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 20.00 | 2020 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
151,058 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2020 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
156,323 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2019 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,467 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2019 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
164,049 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 20.00 | 2019 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
169,564 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2018 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,729 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2017 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,373 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2016 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
187,017 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2015 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,661 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2014 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,305 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2013 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,949 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2012 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
209,593 | 7810106 | Văn hóa du lịch | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2011 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT |