Giới thiệu
Mỹ thuật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, lịch sử và thực hành mỹ thuật bằng các hình thức, phương tiện, trên các chất liệu khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210105
Ngành đào tạo: Điêu khắc - Đại Học - 7210105
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,935 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 2,175.00 | 2022 | H00 | ||
113,569 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC | 196.00 | 2022 | H00, H07 | ||
114,884 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | H00 | Điểm thi TN THPT | ||
121,549 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2023 | H00, H02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,625 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 22.00 | 2023 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,631 | 7210105 | Điêu khắc | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | H00, XDHB | Xét học bạ | ||
126,017 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,234 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2021 | H00; H02 | Xét Điểm Thi THPT | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
128,482 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,115.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,608 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,712 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 196.00 | 2021 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,258 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,475 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2020 | H00; H02 | Xét Điểm Thi THPT | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
141,723 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,115.00 | 2020 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,849 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
146,953 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 196.00 | 2020 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,499 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,716 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2019 | H00; H02 | Xét Điểm Thi THPT | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
154,964 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,115.00 | 2019 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
160,855 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 18.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Học Bạ | |
162,959 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 196.00 | 2019 | H00; H07 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,740 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2018 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,957 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 23.00 | 2018 | H00; H02 | Xét Điểm Thi THPT | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
168,205 | 7210105 | Điêu khắc | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2,115.00 | 2018 | H00; H07 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,905 | 7210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | DHN | 22.00 | 2017 | H00 | Xét Điểm Thi THPT |