Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 71402
Ngành đào tạo: Đào tạo giáo viên - Đại Học - 71402
Tên ngành tiếng Anh: Teacher Training
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,662 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, D01, C00, C20 | ||
107,663 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | ||
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | T00, T01, T02, T05 | ||
107,665 | 7140209C | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,666 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,667 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C03 | ||
107,668 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | ||
107,669 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C04, C20 | ||
107,670 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | M00, M01, M10 | ||
107,672 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,673 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, D14, D15 | ||
107,677 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 2,635.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | HỌC BẠ | ||
107,678 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học Hoa Lư | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,689 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | A00, B00, D01, A02 | HỌC BẠ | ||
107,690 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Đại Học Hoa Lư | 19.00 | 2022 | A00, B00, D01, A02 | TN THPT | ||
107,691 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | HỌC BẠ | ||
107,692 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | Đại Học Hoa Lư | 245.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | TN THPT | ||
107,902 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | ||
107,903 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | D01, C00, D66, C13 | TN THPT | ||
107,910 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Đại Học An Giang | 265.00 | 2022 | C00, D14, C19, D09 | TN THPT | ||
107,911 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học An Giang | 27.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,912 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học An Giang | 257.00 | 2022 | C00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
107,913 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học An Giang | 19.00 | 2022 | M02, M03, M05, M06 | TN THPT | ||
107,914 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học An Giang | 253.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,916 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Đại Học An Giang | 247.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | TN THPT |