Giới thiệu
Công tác xã hội: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào các công cụ tổ chức và cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản để thực hiện việc quản lý và tư vấn về phúc lợi xã hội.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7760104
Ngành đào tạo: Dân số và phát triển - Tiến sĩ - 7760104
Trình độ: Tiến sĩ
Nhóm Ngành: Dịch vụ xã hội
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,958 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | HỌC BẠ | ||
108,966 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | TN THPT | ||
108,969 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
118,124 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | C00, C19, C20, D66 | |||
118,125 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | D01, C00, D14, C20 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,126 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | D01, C00, D14, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,141 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,142 | 7760104 | Dân số và phát triển | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,845 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2021 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,806 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 18.00 | 2021 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,821 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2021 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
143,086 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2020 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,047 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 18.00 | 2020 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
151,062 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2020 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
156,327 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2019 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,471 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2019 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
164,053 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 18.00 | 2019 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
169,568 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2018 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,733 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2017 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,377 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2016 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
187,021 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2015 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,665 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2014 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,309 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2013 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,953 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2012 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
209,597 | 7760104 | Dân số và Phát triển | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2011 | C00; C20; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT |