Giới thiệu
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống hóa học, vật liệu và môi trường.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510402
Ngành đào tạo: Công nghệ vật liệu - Đại Học - 7510402
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,896 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Điểm TN THPT | ||
114,528 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Công Thương TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,555 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,581 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | HB cả năm lớp 12 | ||
114,606 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | ||
115,925 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,677.00 | 2022 | XDHB | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới | ||
115,926 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 158.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới, Điểm thi TN THPT, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 4.8; TTNV <=2) | ||
116,153 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,170 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
122,509 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,536 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,684 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1,925.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,425 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,803.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới | |
124,426 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,545.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới; TO>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
124,635 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,653 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 730.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,785 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh | 20.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chuyên ngành Công nghệ Nano | |
124,787 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh | 195.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,928 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 195.00 | 2021 | A00; D07; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | ||
126,705 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,545.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TO >= 6.2; TTNV <= 2 |
126,844 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2021 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,143 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 23.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,572 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 20.00 | 2021 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
131,535 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano | DDV | 20.00 | 2021 | A00; A01; D07; B00 | Xét Điểm Học Bạ | ||
132,236 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | DSK | 1,803.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ |