Giới thiệu
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào hoạt động phân tích, quản lý và lập kế hoạch tài chính, kinh doanh tiền tệ; quản lý kết quả hoạt động và quản lý rủi ro của các doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức kinh tế và các cá nhân.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340205
Ngành đào tạo: Công nghệ tài chính - Đại học - 7340205
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,750 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,783 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
114,980 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 235.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | ||
118,321 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Văn Hiến | 1,575.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,642 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,435 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Tài Chính Marketing | 285.00 | 2023 | A00, A01, D01, D96 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,436 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Tài Chính Marketing | 820.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
121,438 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Tài Chính Marketing | 241.00 | 2023 | A00, A01, D01, D96 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,137 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại học Công nghệ Miền Đông | DMD | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét học bạ | |
122,142 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại học Công nghệ Miền Đông | DMD | 570.00 | 2023 | DGNL | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
122,145 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại học Công nghệ Miền Đông | DMD | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
122,316 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Fintech; Xét học bạ | ||
122,342 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Fintech; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122,388 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Fintech; Tốt nghiệp THPT | |
123,467 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,471 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123,474 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,694 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 2,425.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,695 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 27.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,697 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 850.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,541 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 2,647.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét tuyển kết hợp | ||
124,558 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 1,625.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | |||
125,301 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | BVH | 2,535.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV = 1 |
125,619 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh | DCT | 185.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,827 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | DDQ | 2,425.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT |