Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510103
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Đại Học - 7510103
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,964 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,987 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,017 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Quang Trung | 15.00 | 2022 | A00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
109,410 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, A01, D07 | TN THPT | |
109,424 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,438 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,666 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,690 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,730 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,731 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,746 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Tiền Giang | 614.00 | 2022 | DGNL | |||
109,916 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, D01 | TN THPT | |
113,553 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,554 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
114,261 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,269 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 15.00 | 2022 | A00, A02, D84, A10 | TN THPT | ||
115,900 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 157.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.2; TTNV <=2) | ||
115,914 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2,205.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,230 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,252 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,175 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Quang Trung | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,176 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Quang Trung | 18.00 | 2023 | A00, C04, A09, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,483 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 15.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,497 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực TPHCM |
118,511 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ |