Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510105
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng - Đại Học - 7510105
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,404 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 14.00 | 2022 | DGTD | |||
112,410 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07 | |||
112,916 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 21.00 | 2022 | A00, B00, A01 | ||
112,919 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 19.00 | 2022 | A00, B00, A01, XDHB | ||
115,051 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 15.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,067 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 712.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,100 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,373.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,077 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 50.00 | 2023 | DGTD | Đánh giá tư duy | ||
121,082 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,088 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 2,645.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,530 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 2,175.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,533 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | KTA | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
123,751 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 17.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,776 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 1,873.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,791 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 621.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
125,719 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 17.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,245 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 2,175.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,451 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | XDA | 17.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,346 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 1,873.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,535 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 19.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,369 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | XDA | 2,645.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
138,147 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | XDA | 50.00 | 2021 | K00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
138,960 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | DDK | 17.00 | 2020 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,486 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 2,175.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,692 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | XDA | 17.00 | 2020 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT |