Giới thiệu
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống hóa học, vật liệu và môi trường.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510406
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật môi trường - Đại Học - 7510406
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,896 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 178.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,928 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,355 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Sài Gòn | SGD | 155.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
108,356 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Sài Gòn | SGD | 165.00 | 2022 | B00 | Điểm thi TN THPT | |
108,393 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Sài Gòn | SGD | 659.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,950 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, B00, D90, D07 | HỌC BẠ | ||
108,951 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, B00, D90, D07 | TN THPT | ||
108,963 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
109,409 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | |
109,423 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,437 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học Kiên Giang | TKG | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,777 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, B00, B08, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
109,814 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tây Nguyên | 233.00 | 2022 | A00, B00, B08, A02 | Xét học bạ | ||
109,852 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,051 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Điện Lực | DDL | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,071 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
111,281 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 26.00 | 2022 | B08 | Xét học bạ Toán*2 | |
111,282 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 26.00 | 2022 | D07 | Xét học bạ Toán*2 | |
111,345 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 22.00 | 2022 | A00 | Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
111,420 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,549 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 19.00 | 2022 | A00, B00, C02, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,644 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Y Tế Công Cộng | YTC | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
111,645 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Y Tế Công Cộng | YTC | 1,826.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
111,864 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 25.00 | 2022 | XDHB | XÉT HỌC BẠ | |
111,988 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07, D08 | Điểm thi TN THPT |