Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75190
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật khác - Đại Học - 75190
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,585 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,586 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | TN THPT | ||
113,082 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 206.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤13 | ||
113,099 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,355.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 | ||
113,100 | 7519004 | Thiết kế công nghiệp | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 20.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | ||
115,981 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,982 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | ĐIỂM TN THPT | ||
119,319 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 15.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,320 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 16.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,321 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 723.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
121,694 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 219.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán>7.40; Toán=7.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
121,695 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 264.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,719 | 7519007 | Năng lượng tái tạo | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 263.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
121,743 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 19.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,472 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
125,572 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 19.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,580 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 219.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,580 | 7519007N | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | NLN | 15.00 | 2021 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | ||
128,603 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh | NLS | 16.00 | 2021 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,381 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | SKV | 16.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,229 | 7519007 | Năng lượng tái tạo | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 263.00 | 2021 | A00; A01 | Xét Điểm Học Bạ | |
131,237 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 264.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,770 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | NLN | 18.00 | 2021 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | ||
133,781 | 7519007 | CNKT năng lượng tái tạo | Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh | NLS | 20.00 | 2021 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,313 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | NLN | 700.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL |