Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật in: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật cơ bản và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư và các nhà chuyên môn trong phát triển, vận hành các thiết bị in.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75108
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật in - Đại Học - 75108
Tên ngành tiếng Anh: Printing engineering
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,935 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | ||
113,936 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Đại trà Điểm thi TN THPT | ||
122,602 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
122,603 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 215.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
122,604 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 205.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,605 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 215.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,691 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122,692 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 18.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,579 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 19.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | CLC Tiếng Việt |
129,580 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
134,544 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 215.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Tiếng Việt |
134,545 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 215.00 | 2021 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | Đại trà |
137,683 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 20.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,684 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
142,820 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 19.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | CLC Tiếng Việt |
142,821 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
147,785 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 215.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Tiếng Việt |
147,786 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 215.00 | 2020 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | Đại trà |
150,924 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 20.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
150,925 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
156,061 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 19.00 | 2019 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | CLC Tiếng Việt |
156,062 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 205.00 | 2019 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | Đại trà |
159,333 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 20.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
159,334 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 18.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
163,791 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 215.00 | 2019 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Tiếng Việt |