Giới thiệu
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống hóa học, vật liệu và môi trường.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510401
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật hoá học - Đại Học - 7510401
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,897 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,929 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,044 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,083 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,173 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, B00, D07 | TN THPT | |
108,676 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Cần Thơ | 235.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,762 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | (CTCLC) Học bạ |
|
108,838 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Cần Thơ | 28.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,840 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Cần Thơ | 1,925.00 | 2022 | B08, A01, D07 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | ||
110,231 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07, C08 | Điểm thi TN THPT | |
110,270 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2022 | A00, B00, D07, C08 | Xét học bạ | |
110,521 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 750.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,554 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
110,889 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
110,899 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 19.00 | 2022 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,921 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 22.00 | 2022 | A00, A06, B00, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,086 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 670.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,116 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,151 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Điểm TN THPT | ||
112,181 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật hóa phân tích. CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
112,203 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
112,265 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,266 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,055 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 1,995.00 | 2022 | A00, B00, D07, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1 | ||
113,160 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 15.00 | 2022 | A00, B00, C02, D07 | Điểm thi TN THPT |