Chương trình đào tạo
Mã ngành: 5549001
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản - Trung Cấp - 5549001
Tên ngành tiếng Anh: Forestry product processing
Trình độ: Trung Cấp
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110,522 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 700.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
110,555 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | TN THPT | 2022 | ||
110,825 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 155.00 | A00, B00, A01, D01 | Công nghệ chế biến lâm sản TN THPT |
2022 | |
110,826 | 7549001 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | TDM | Đại học Thủ Dầu Một | 550.00 | DGNLHCM | Công nghệ chế biến lâm sản | 2022 | |
113,792 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | A00, D01, D07, C01 | 2022 | |||
113,838 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | A00, D01, D07, A16 | 2022 | |||
113,943 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | A00, A01, D01, D90 | Đại trà Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
115,275 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | A00, A17, A01, A10 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
115,288 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | A00, B00, B08, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
115,298 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | A00, A17, A01, A10 | Xét học bạ | 2022 | ||
115,311 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | A00, B00, B08, D07 | Xét học bạ | 2022 | ||
115,321 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 55.00 | DGNLQGHN | 2022 | |||
115,334 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 55.00 | DGNLQGHN | 2022 | |||
119,259 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
119,287 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 728.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
122,405 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 18.00 | A00, D01, D07, A16 | Học bạ; Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
122,445 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 15.00 | A00, D01, D07, A16 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
122,463 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) | 18.00 | A00, B00, A01, D01 | học bạ | 2023 | ||
122,618 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 19.00 | A00, A01, D01, D90 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
122,619 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | A00, A01, D01, D90 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
122,700 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 19.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
126,880 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; B01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,881 | 7549002HG | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; B01; B08; D07 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,882 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sàn | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; A17; A01; A10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,322 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) | 15.00 | A00; A16; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
Trung bình 100.84 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 728.00 |