Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật in: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật cơ bản và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư và các nhà chuyên môn trong phát triển, vận hành các thiết bị in.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 6510805
Ngành đào tạo: Công nghệ bao bì - Cao Đẳng - 6510805
Tên ngành tiếng Anh: Package technology
Trình độ: Cao Đẳng
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
113,935 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | A00, A01, D01, D90 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
113,936 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | A00, A01, D01, D90 | Đại trà Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
122,602 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 19.00 | A00, A01, D01, D90 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
122,603 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 215.00 | A00, A01, D01, D90 | CLC tiếng Việt; Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
122,604 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 205.00 | A00, A01, D01, D90 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
122,605 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 215.00 | A00, A01, D01, D90 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
122,691 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | DGNLHCM | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
122,692 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 18.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
129,579 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,580 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 205.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
134,544 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 215.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
134,545 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 215.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
137,683 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 20.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
137,684 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 18.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
142,820 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
142,821 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 205.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
147,785 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 215.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Học Bạ | 2020 |
147,786 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 215.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Học Bạ | 2020 |
150,924 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 20.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
150,925 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 18.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
156,061 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 19.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
156,062 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 205.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
159,333 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 20.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | ||
159,334 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 18.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | ||
163,791 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 215.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Học Bạ | 2019 |
Trung bình 103.48 |
|||||||||
Thấp nhất 17.00 |
|||||||||
Cao nhất 215.00 |