Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229008
Ngành đào tạo: Chủ nghĩa xã hội khoa học - Đại học - 7229008
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,094 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 24.00 | 2022 | D01, C15, A16, R22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,106 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 815.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,907 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,394.00 | 2023 | D01, C15, A16, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
127,533 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,970 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 844.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,774 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,211 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 844.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
154,015 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,217 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 844.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,256 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2018 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,421 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2017 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,065 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2016 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,709 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2015 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,353 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2014 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,997 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2013 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
201,641 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2012 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
207,285 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2011 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
212,929 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,394.00 | 2010 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT |