Giới thiệu
Khoa học chính trị: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các thể chế và chế độ chính trị bao gồm triết học chính trị, lý thuyết chính trị, chính trị học so sánh, đảng chính trị và các tổ chức, phương pháp nghiên cứu chính trị, nghiên cứu về chính phủ và chính trị học của một nước cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310201
Ngành đào tạo: Chính trị học - Đại Học - 7310201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,198 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | D01, C00 | TN THPT | |
108,226 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,244 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Hà Tĩnh | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
108,552 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 15.00 | 2022 | D01 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,553 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 18.00 | 2022 | C20, C14 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,556 | 7310201; 7310201-01; 7310201-02 | Chính trị học | Đại Học Nội Vụ | 17.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Chính sách công, Chuyên ngành công tác Tôn giáo | ||
108,738 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 2,575.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
108,811 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,994 | 7310201 | Chính trị học | Đại học Tân Trào | TQU | 15.00 | 2022 | D01, C00, C199 | TN THPT | |
109,923 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, C00, C04, C03 | TN THPT | |
110,283 | 7310201 | Chính trị học | Học viện cán bộ TPHCM | 17.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
110,284 | 7310201 | Chính trị học | Học viện cán bộ TPHCM | 2,115.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,784 | 7310201B | Chính trị học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 26.00 | 2022 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 | |
111,785 | 7310201C | Chính trị học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,045.00 | 2022 | D66, D68, D70 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 | |
111,836 | 7310201 | Chính trị học | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 305.00 | 2022 | C00, C19, D66, D78 | TTNV<=3 TN THPT | |
111,853 | 7310201 | Chính trị học | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 25.00 | 2022 | C00, C19, D66, D78 | XÉT HỌC BẠ | |
116,938 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Vinh | TDV | 20.00 | 2023 | A01, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
116,969 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Vinh | TDV | 18.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,003 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Vinh | TDV | 19.00 | 2023 | A00, D01, C00, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,811 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 2,585.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,888 | 7310201 | Chính trị học | Đại Học Cần Thơ | 267.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,357 | 7310201B | Chính trị học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,662.00 | 2023 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
120,358 | 7310201C | Chính trị học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,505.00 | 2023 | D66, D68, D70 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
125,683 | 7310201 | Chính trị học | Đại học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,472 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | DNV | 15.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Thi THPT |