Giới thiệu
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của hóa học, vật lý và kỹ thuật để phát triển và thực hiện việc sản xuất, đóng gói, bảo quản, công nghệ và quá trình phân phối sản phẩm lương thực, thực phẩm và đồ uống.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 5540109
Ngành đào tạo: Chế biến sữa - Trung Cấp - 5540109
Tên ngành tiếng Anh: Milk processing
Trình độ: Trung Cấp
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,898 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học An Giang | 16.00 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | 2022 | ||
107,930 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học An Giang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
107,966 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Đông Á | 15.00 | A00, B00, B08, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,989 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Đông Á | 18.00 | A00, B00, D01, D08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,117 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 15.00 | A00, B00, D02, C07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,118 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DQN | Đại Học Quy Nhơn | 20.00 | A00, B00, D02, C07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,141 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Tây Đô | 15.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | ||
108,182 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DVT | Đại Học Trà Vinh | 15.00 | A00, B00, D90, D07 | TN THPT | 2022 | |
108,321 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, A09, B01 | 2022 | |||
108,330 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, B00, D01, A09 | 2022 | |||
108,344 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, B00, D01, A09 | 2022 | |||
108,345 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, B00, D01, A09 | 2022 | |||
108,423 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,424 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | A00, A01, B00, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,462 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TSN | Đại Học Nha Trang | 650.00 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,467 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | TSN | Đại Học Nha Trang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,637 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Mở TPHCM | 2,025.00 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,638 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Mở TPHCM | 2,625.00 | A00, B00, A01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,653 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Cửu Long | 15.00 | A00, B00, A01, C01 | TN THPT | 2022 | ||
108,682 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | Đại Học Cần Thơ | 1,775.00 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,684 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Cần Thơ | 235.00 | B00, A01, D07, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,691 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Đại Học Cần Thơ | 19.00 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,695 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Cần Thơ | 1,925.00 | B00, A01, D07 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,767 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | Đại Học Cần Thơ | 2,625.00 | A00, B00, A01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,771 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | Đại Học Cần Thơ | 255.00 | A01, D07, D08, XDHB | (CTCLC) Học bạ |
Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
Trung bình 545.36 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 2,625.00 |