Giới thiệu
Kinh doanh: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào kinh doanh, trao đổi hàng hóa bao gồm việc sản xuất, mua, bán hàng hóa và dịch vụ nói chung và một số hoạt động cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7340116
Ngành đào tạo: Bất động sản - Đại Học - 7340116
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kinh doanh - Quản lý
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,700 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,733 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,766 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
110,228 | 7340116 | Bất động sản | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 16.00 | 2022 | A00, B00, C05, C08 | Điểm thi TN THPT | |
110,267 | 7340116 | Bất động sản | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2022 | A00, B00, C05, C08 | Xét học bạ | |
110,368 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 850.00 | 2022 | DGNL | |||
110,377 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 251.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
110,378 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 53.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,581 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,582 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | TN THPT | ||
112,525 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,665.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,563 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,075.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
112,732 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Tài Chính Marketing | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | TN THPT | ||
112,752 | 7340116C | Bất động sản | Đại Học Tài Chính Marketing | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | Chương trình chất lượng cao | ||
112,755 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Tài Chính Marketing | 756.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,775 | 7340116C | Bất động sản | Đại Học Tài Chính Marketing | 723.00 | 2022 | DGNLHCM | Chương trình chất lượng cao | ||
113,743 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | |||
113,744 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,745 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,809 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, B00, D01, A16 | |||
113,824 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, D01, C15, A16 | |||
114,398 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | A00, D01, C00, C04 | Điểm thi TN THPT | ||
114,416 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | A00, D01, C00, C04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,240 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,266 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 165.00 | 2022 | A00, A02, D10, C00 | Điểm thi TN THPT |