Giới thiệu
Báo chí và thông tin: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào việc sản xuất, sử dụng, dịch thuật những thông điệp và việc thể hiện nội dung và hình thức trên các phương tiện truyền thông, phù hợp với bối cảnh, văn hóa khác nhau; lưu trữ và phát hành, khai thác, sử dụng các nguồn thông tin khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 532
Ngành đào tạo: Báo chí và thông tin - Trung Cấp - 532
Tên ngành tiếng Anh: Press and information
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,788 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | D01, D07, D08, D10 | |||
113,815 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | B08, D01, D07, D10 | |||
114,051 | 532 | Quản lý nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 245.00 | 2022 | C15 | Điểm TN THPT | ||
114,133 | 532 | Quản lý nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 245.00 | 2022 | D01, R22 | Điểm TN THPT | ||
114,143 | 532 | Quản lý nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 245.00 | 2022 | A16 | Chuyên ngành Quản lý xã hội, Điểm TN THPT | ||
114,144 | 532 | Quản lý nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 838.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Quản lý xã hội, Học bạ | |
122,874 | 532 | Quản lý nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,492.00 | 2023 | D01, C15, A16, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
127,478 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,949 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 86.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,719 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,190 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 86.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,960 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,196 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 86.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,201 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2018 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,366 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2017 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,010 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2016 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,654 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2015 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,298 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2014 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,942 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2013 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
201,586 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2012 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
207,230 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2011 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
212,874 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,492.00 | 2010 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT |