Bản đồ Thế Giới Nghề Nghiệp

Bản đồ thế giới nghề nghiệp là một công cụ hữu ích, giúp cá nhân khám phá và định hướng con đường sự nghiệp phù hợp. Với cấu trúc rõ ràng và thông tin chi tiết về 26 nhóm ngành từ A đến Z, bản đồ này hỗ trợ người sử dụng nắm bắt xu hướng thị trường, phát triển kỹ năng cần thiết và đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Hãy tận dụng bản đồ thế giới nghề nghiệp để mở ra những cơ hội mới và xây dựng tương lai nghề nghiệp thành công.

Câu hỏi thường gặp

Bản đồ thế giới nghề nghiệp là một công cụ trực quan và phân tích giúp mọi người hiểu rõ hơn về các ngành nghề, xu hướng phát triển nghề nghiệp, và cơ hội việc làm trên toàn cầu. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường lao động, giúp người sử dụng xác định hướng đi phù hợp với bản thân và điều kiện kinh tế – xã hội hiện tại.
  1. Định Hướng Nghề Nghiệp: Giúp học sinh, sinh viên và người lao động định hướng nghề nghiệp một cách hiệu quả, phù hợp với khả năng và sở thích cá nhân.
  2. Phát Triển Nhân Lực: Cung cấp thông tin về các kỹ năng cần thiết cho từng ngành nghề, hỗ trợ việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  3. Phân Tích Thị Trường: Cung cấp cái nhìn chi tiết về xu hướng thị trường lao động, từ đó giúp các nhà quản lý và chuyên gia phân tích đưa ra quyết định chiến lược.
  4. Tư Vấn Hướng Nghiệp: Là công cụ hữu ích cho các chuyên gia tư vấn hướng nghiệp, giúp họ cung cấp lời khuyên chính xác và hiệu quả cho khách hàng.
  • Khối ngành Quản trị & Bán hàng (Administration & Sales Career Cluster):
    • A. Dịch vụ liên quan đến nhân sự (Employment-Related Services)
    • B. Marketing & Bán hàng (Marketing & Sales)
    • C. Quản lý (Management)
    • D. Quy định & Bảo vệ (Regulation & Protection)
  • Khối ngành Vận hành Kinh doanh (Business Operations Career Cluster):
    • E. Truyền thông & Hồ sơ (Communications & Records)
    • F. Giao dịch tài chính (Financial Transactions)
    • G. Phân phối & Điều phối (Distribution & Dispatching)
  • Khối ngành Kỹ thuật (Technical Career Cluster):
    • H. Vận hành, Vận chuyển & Liên quan (Transport Operation & Related)
    • I. Nông nghiệp, Lâm nghiệp & Liên quan (Agriculture, Forestry & Related)
    • J. Khoa học Máy tính & Công nghệ Thông tin (Computer & Information Specialties)
    • K. Xây dựng & Bảo trì (Construction & Maintenance)
    • L. Thủ công & Liên quan (Crafts & Related)
    • M. Chế tạo & Quy trình sản xuất (Manufacturing & Processing)
    • N. Cơ khí & Điện (Mechanical & Electrical Specialties)
  • Khối ngành Khoa học & Công nghệ (Science & Technology Career Cluster):
    • O. Kỹ thuật & Công nghệ (Engineering & Technology)
    • P. Khoa học tự nhiên & Công nghệ (Natural Science & Technologies)
    • Q. Công nghệ y học (Medical Technologies)
  • Khối ngành Nghệ thuật (Arts Career Cluster):
    • R. Nghệ thuật Ứng dụng (Thị giác) (Applied Arts (Visual))
    • S. Nghệ thuật Sáng tạo & Trình diễn (Creative & Performing Arts)
    • T. Nghệ thuật Ứng dụng (Viết & Nói) (Applied Arts (Written & Spoken))
  • Khối ngành Dịch vụ Xã hội (Social Service Career Cluster):
    • U. Chăm sóc sức khỏe (Health Care)
    • V. Giáo dục (Education)
    • W. Dịch vụ cộng đồng (Community Services)
    • X. Dịch vụ cá nhân (Personal Services)
    • Y. Dịch vụ cộng đồng (Community Services)
    • Z. Dịch vụ cá nhân (Personal Services)

 

Dale Prediger là một nhà tâm lý học người Mỹ nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực định hướng nghề nghiệp. Ông đã phát triển các khái niệm liên quan đến nhiệm vụ công việc, trong đó bao gồm các khái niệm “Làm việc với Dữ liệu”, “Làm việc với Ý tưởng”, “Làm việc với Sự vật”, và “Làm việc với Con người”. Prediger đã mở rộng và làm rõ thêm lý thuyết của John Holland về phân loại nghề nghiệp và môi trường làm việc.

Prediger tập trung vào việc phân loại các loại nhiệm vụ công việc mà một cá nhân có thể thực hiện, dựa trên sự tương thích giữa sở thích nghề nghiệp và khả năng của họ. Bốn nhiệm vụ công việc chính mà ông đưa ra bao gồm:

  1. Làm việc với Dữ liệu (Data):
    • Công việc liên quan đến việc quản lý, phân tích và xử lý thông tin và dữ liệu.
    • Các nghề nghiệp tiêu biểu: Kế toán, Chuyên viên phân tích tài chính, Kỹ thuật viên thống kê.
  2. Làm việc với Ý tưởng (Ideas):
    • Công việc liên quan đến sáng tạo, thiết kế và phát triển các khái niệm mới.
    • Các nghề nghiệp tiêu biểu: Nhà thiết kế đồ họa, Kỹ sư phần mềm, Nhà phát minh.
  3. Làm việc với Sự vật (Things):
    • Công việc liên quan đến xây dựng, vận hành và sửa chữa các máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng.
    • Các nghề nghiệp tiêu biểu: Thợ điện, Kỹ thuật viên cơ khí, Thợ mộc.
  4. Làm việc với Con người (People):
    • Công việc liên quan đến cung cấp dịch vụ, hỗ trợ và tương tác với người khác.
    • Các nghề nghiệp tiêu biểu: Giáo viên, Nhân viên y tế, Chuyên viên tư vấn.

Những khái niệm này giúp định hướng người lao động lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích và khả năng của họ, đồng thời hỗ trợ nhà tuyển dụng xác định người phù hợp cho các vị trí công việc cụ thể. Công trình của Dale Prediger đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển các công cụ và phương pháp đánh giá nghề nghiệp, giúp cải thiện quá trình định hướng nghề nghiệp cho hàng triệu người trên toàn thế giới.

Lý thuyết Holland phân loại các loại hình công việc và môi trường làm việc thành sáu nhóm chính: Realistic (Thực tế), Investigative (Nghiên cứu), Artistic (Nghệ thuật), Social (Xã hội), Enterprising (Quản lý), và Conventional (Nghiệp vụ). Bản đồ thế giới nghề nghiệp ACT tích hợp lý thuyết này, phân chia các ngành nghề theo sáu nhóm Holland, giúp người sử dụng dễ dàng xác định được ngành nghề phù hợp với tính cách và sở thích của mình.

    1. Nhóm Quản lý (Enterprising): Tương ứng với khối ngành Quản trị và bán hàng.
    2. Nhóm Nghiệp vụ (Conventional): Tương ứng với khối ngành Vận hành kinh doanh.
    3. Nhóm Kỹ thuật (Realistic): Tương ứng với khối ngành Kỹ thuật.
    4. Nhóm Nghiên cứu (Investigative): Tương ứng với khối ngành Khoa học và công nghệ.
    5. Nhóm Nghệ thuật (Artistic): Tương ứng với khối ngành Nghệ thuật.
    6. Nhóm Xã hội (Social): Tương ứng với khối ngành Dịch vụ xã hội.

 

Bản đồ thế giới nghề nghiệp tương tác

Hướng dẫn:
  • B1: Nhập mã Holland.
    Nếu bạn đang xem trang kết quả trắc nghiệm hướng nghiệp, mã đã được nhập tự động.
  • B2: Bấm 2 lần vào nút lọc theo mã để đánh dấu các nhóm ngành theo mã Holland.
  • B3: Bấm vào các phần tô màu sáng để Khám phá các lĩnh vực và ngành nghề
Bản đồ tương tác Thế giới nghề nghiệp được phát triển dựa trên World-of-Work Map của tổ chức ACT.
Tìm hiểu thêm:Bản đồ tương tác Thế giới nghề nghiệp
Nguồn tham khảo:

Danh sách nghành nghề trong Bản đồ thế giới nghề nghiệp

Khối ngành Quản trị & Bán hàng (Administration & Sales Career Cluster):

  • Nhà Quản trị Nhân sự (ESC)
  • Trưởng phòng Tiền lương và Phúc lợi (ECS)
  • Chuyên viên Nhân sự (ECS)
  • Chuyên viên Quan hệ lao động (ECS)

B. Marketing & Bán hàng (Marketing & Sales):

  • Nhân viên tiếp thị qua điện thoại (ECR)
  • Nhân viên gây quỹ (ECA)
  • Trưởng phòng Marketing (ECA)
  • Nhân viên đại lý bất động sản (ECS)
  • Nhân viên du lịch và lữ hành (ECS)
  • Đại diện bán hàng cho nhà bán sỉ và nhà sản xuất (CER)

C. Quản lý (Management):

  • Nhà thầu/ Quản lý xây dựng (ERC)
  • Quản lý dịch vụ thực phẩm (ECR)
  • Tổng quản lý và điều hành (ECS)
  • Người tổ chức sự kiện (ECS)
  • Quản lý tài sản, bất động sản, và các hội nhóm cộng đồng trong khuôn viên của bất động sản (ECS)
  • Điều hành cấp cao (ECS)
  • Nhà quản trị dịch vụ y tế và sức khỏe (ECS)
  • Quản lý hệ thống quy trình chính sách (CER)
  • Chuyên viên quản lý rủi ro (CEI)

D. Quy định & Bảo vệ (Regulation & Protection):

  • Bảo vệ (RCE)
  • Điều tra viên/ Thám tử tư (ECR)
  • Quản lý an ninh (ECR)
  • Người thu hóa đơn tiền dịch vụ (CES)
  • Đại diện bồi thường bảo hiểm (CES)
  • Nhân viên kiểm tra thuế (CES)

Khối ngành Vận hành Kinh doanh (Business Operations Career Cluster):

E. Truyền thông & Hồ sơ (Communications & Records):

  • Đại diện dịch vụ khách hàng (ESC)
  • Nhà phiên dịch các báo cáo và thuật ngữ y tế (CRI)
  • Nhân viên nhập liệu (CRE)
  • Nhân viên tổng đài điện thoại (CSR)
  • Thư ký văn phòng – hóa đơn, thanh toán (CER)
  • Nhân viên tìm kiếm và thẩm định bất động sản (CER)
  • Nhân viên tiếp nhận thông tin sửa chữa, thuê mướn và dịch vụ tân khách sạn (CES)
  • Nhân viên hỗ trợ mở tài khoản mới (CES)
  • Thư ký đặt hàng (CES)
  • Tiếp tân/ Nhân viên quầy thông tin (CES)
  • Ghi chép viên tòa án (CES)
  • Trợ lý cao cấp và Thư ký điều hành (CES)
  • Trợ lý Nhân sự (CES)
  • Kỹ thuật viên hồ sơ y tế và thông tin sức khỏe (CES)
  • Thư ký văn phòng (CES)

F. Giao dịch tài chính (Financial Transactions):

  • Thẩm định giá bất động sản (ECR)
  • Giao dịch viên ngân hàng (CER)
  • Kế toán (CEI)
  • Kiểm toán (CEI)
  • Người phân tích ngân sách/ tín dụng (CEI)
  • Nhân viên thẩm định bảo hiểm (CEI)
  • Nhân viên tính lương (CES)
  • Nhân viên đại lý đặt và giữ chỗ vé máy bay (CES)
  • Ghi chép môi giới cổ phiếu, trái phiếu (CES)
  • Nhân viên tính thuế (CES)

G. Phân phối & Điều phối (Distribution & Dispatching):

  • Nhân viên chuyển phát nhanh (RCE)
  • Kiểm soát viên không lưu (ECR)
  • Nhân viên bưu điện (CRS)
  • Nhân viên sắp xếp đơn hàng, bán sỉ và lẻ (CRE)
  • Bưu tá (CRE)
  • Nhân viên hành chính tại cơ sở vận chuyển và giao nhận (CRE)
  • Thủ kho (CRE)

Khối ngành Kỹ thuật (Technical Career Cluster):

  • Phi công (RIE)
  • Tài xế xe buýt (RSE)
  • Tài xế taxi và tài xế riêng (RES)
  • Nhân viên bãi đậu xe (RCE)
  • Thủy thủ (RCE)
  • Thuyền trưởng (ERC)
  • Kỹ thuật viên lâm nghiệp và bảo tồn (RIE)
  • Chuyên viên lâm nghiệp (RIE)
  • Quản lý sử dụng tài nguyên đất và động vật hoang dã (RIE)
  • Ngư dân (REI)
  • Nhân viên kiểm soát loài vật gây hại (RCE)
  • Quản lý vườn ươm/ nhà kính (ERC)

J. Khoa học Máy tính & Công nghệ Thông tin (Computer & Information Specialties):

  • Chuyên gia hỗ trợ khách hàng về máy tính (RIC)
  • Chuyên gia hỗ trợ mạng máy tính (REC)
  • Lập trình viên máy tính (ICR)
  • Chuyên viên phân tích hệ thống máy tính (ICR)
  • Trợ lý thư viện (CRS)

K. Xây dựng & Bảo trì (Construction & Maintenance):

  • Thợ điện (RIC)
  • Thợ mộc (RCI)
  • Thợ gắn vách và trần thạch cao (RCI)
  • Công nhân bảo trì đường cao tốc (RCI)
  • Nhân viên giấy dán tường (RCI)
  • Thợ sửa mái nhà (RCI)
  • Thanh tra xây dựng (RCI)
  • Thợ sửa ống nước (RCI)
  • Nhân viên cài đặt hệ thống bảo mật và chữa cháy (RCI)
  • Nhân viên làm gạch và đá cẩm thạch (RCA)
  • Thợ lắp đặt kính, cửa sổ (RCE)
  • Thợ sửa chữa nhạc cụ (RAI)
  • Thợ kim hoàn (RAE)
  • Thợ may (RAE)
  • Thợ làm bánh (RCE)
  • Người bán thịt (RCE)
  • Đầu bếp tư gia (ARC)
  • Đầu bếp và Bếp trưởng (ERA)

M. Chế tạo & Quy trình sản xuất (Manufacturing & Processing):

  • Công nhân vật liệu cháy nổ, phá huỷ (RIC)
  • Thợ chế tạo khuôn và công cụ (RIC)
  • Người lập trình, vận hành thiết bị gia công (RCI)
  • Thợ hàn, cắt nhiệt (RCI)
  • Nhân viên đóng gói bao bì (RCE)
  • Nhân viên vận hành nhà máy điện (RCE)
  • Nhân viên vệ sinh, thu gom rác và thiết bị tái chế (RCE)
  • Nhân viên vận hành lò phản ứng hạt nhân (RCE)
  • Nhân viên vận hành in ấn, xuất bản (RCE)

N. Cơ khí & Điện (Mechanical & Electrical Specialties):

  • Kỹ sư ô tô (RIE)
  • Kỹ sư năng lượng gió (RIE)
  • Kỹ thuật viên điện tử hàng không (RIC)
  • Kỹ thuật viên âm thanh (RAC)
  • Quản lý máy móc chế tạo, xây dựng (RCI)
  • Kỹ thuật viên phát sóng (RCI)
  • Kỹ thuật viên thiết bị máy móc trang trại (RCI)
  • Thợ khóa và thợ sửa chữa thiết bị an toàn (RCE)
  • Quản lý lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời (ERC)

Khối ngành Khoa học & Công nghệ (Science & Technology Career Cluster):

O. Kỹ thuật & Công nghệ (Engineering & Technology):

  • Kỹ thuật viên giao thông (RIE)
  • Kỹ sư nông nghiệp (RIC)
  • Kỹ thuật viên Điện/ Điện tử (RIC)
  • Kỹ thuật viên cơ khí (RIC)
  • Kỹ thuật viên chế tạo robot (RIC)
  • Kỹ thuật viên vận hành và chế tạo hàng không (RIC)
  • Kỹ sư xây dựng dân dụng (RIC)
  • Kỹ thuật viên công nghệ môi trường (RIC)
  • Khảo sát viên (RCI)
  • Kỹ sư hàng không vũ trụ (IRA)
  • Kiến trúc sư hàng hải, đóng tàu (IRA)
  • Kỹ sư vật liệu (IRE)
  • Kỹ sư y sinh (IRC)
  • Kỹ sư hóa chất (IRC)
  • Kỹ sư phần cứng máy tính (IRC)
  • Kỹ sư năng lượng (IRC)
  • Kỹ sư cơ khí (IRC)
  • Kỹ sư hạt nhân (IRC)
  • Kỹ sư dầu khí (IRC)
  • Kỹ sư môi trường (IRC)
  • Kiến trúc sư cảnh quan (AIR)
  • Chuyên gia quản lý chất lượng (ECR)

P. Khoa học tự nhiên & Công nghệ (Natural Science & Technologies):

  • Chuyên gia về khoa học thực phẩm (RIC)
  • Kỹ thuật viên X-quang (RCS)
  • Nhà sinh học phân tử và tế bào (IRA)
  • Nhà vật lý (IRA)
  • Kỹ thuật viên hóa học (IRC)
  • Nhà hóa học (IRC)
  • Chuyên viên công nghệ và khoa học thực phẩm (IRC)
  • Nhà động vật học (IRC)
  • Nhà sinh vật học (IRC)
  • Nhà động vật học & môi trường tự nhiên (IRC)
  • Nhà sinh học phân tử và tế bào (IAR)
  • Nhà dịch tễ học (ISR)
  • Nhà toán học (ICA)
  • Chuyên gia thống kê (CIR)

Q. Công nghệ y học (Medical Technologies):

  • Kỹ thuật viên phòng khám tim mạch (RIS)
  • Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm nha khoa (RIC)
  • Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm và xét nghiệm y tế (RIC)
  • Kỹ thuật viên thú y (RIC)
  • Kỹ thuật viên X-quang (IRS)
  • Kỹ thuật viên phẫu thuật (RSC)
  • Người ướp xác (RCI)
  • Chuyên gia thiết bị hỗ trợ y tế (IRS)
  • Bác sĩ X-quang (IRS)
  • Bác sĩ khám nghiệm tử thi (IRC)
  • Chuyên viên kỹ thuật công nghiệp (IRC)
  • Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y học (IRC)
  • Chuyên viên xét nghiệm chất lỏng và tế bào vi mô (IRC)
  • Chuyên gia dinh dưỡng (ISE)
  • Dược sĩ (ICS)
  • Kỹ thuật viên trị liệu tim, hô hấp (SRI)
  • Kỹ thuật viên dinh dưỡng (SIR)
  • Bác sĩ trị liệu chuyên khoa hô hấp (SIR)

R. Chẩn đoán Y khoa & Điều trị (Medical Diagnosis & Treatment):

  • Bác sĩ gây mê (IRS)
  • Nha sĩ (IRS)
  • Bác sĩ phẫu thuật (IRS)
  • Bác sĩ thú y (IRS)
  • Nhà nghiên cứu bệnh học (IRC)
  • Bác sĩ dị ứng và miễn dịch học (ISR)
  • Bác sĩ da liễu (ISR)
  • Bác sĩ nội khoa (ISR)
  • Bác sĩ sản khoa và phụ khoa (ISR)
  • Chuyên viên đo thị lực (ISR)
  • Bác sĩ nhi khoa (ISR)
  • Bác sĩ chữa các bệnh về chân và cơ chân (ISR)
  • Bác sĩ tâm thần (ISA)
  • Chuyên gia thính học (ISC)
  • Bác sĩ châm cứu (SRI)
  • Kỹ thuật viên y tế phòng cấp cứu (SIR)
  • Y tá và hộ sinh (SIR)
  • Chuyên gia vật lý trị liệu (SIR)
  • Trợ lý bác sĩ (SIR)
  • Nhà nghiên cứu các bệnh về ngôn ngữ (SIA)
  • Chuyên gia phục hồi chức năng nghề nghiệp (SIC)

Khối ngành Nghệ thuật (Arts Career Cluster):

S. Nghệ thuật Ứng dụng (Thị giác) (Applied Arts (Visual)):

  • Nhiếp ảnh gia (ARE)
  • Thiết kế đồ họa (ARE)
  • Thiết kế sắp đặt bối cảnh (ARE)
  • Nhà thiết kế hoa tươi (AER)
  • Nhà thiết kế thời trang (AER)
  • Nhà thiết kế trình bày, sắp xếp hàng mẫu (AER)
  • Biên tập video và phim ảnh (AEI)

T. Nghệ thuật Sáng tạo & Trình diễn (Creative & Performing Arts):

  • Vũ công (ARS)
  • Biên đạo múa (ASE)
  • Người mẫu (AER)
  • Nhạc công (AER)
  • Diễn viên (AES)
  • Ca sĩ (AES)

U. Nghệ thuật Ứng dụng (Viết & Nói) (Applied Arts (Written & Spoken)):

  • Thông dịch viên và Biên dịch viên (ASC)
  • Phóng viên (AEI)
  • Biên tập viên (AEC)
  • Chuyên gia Quan hệ công chúng (EAS)

 

Khối ngành Dịch vụ Xã hội (Social Service Career Cluster):

V. Chăm sóc sức khỏe (Health Care):

  • Huấn luyện viên thể thao (SRI)
  • Huấn luyện viên thể hình và thể dục nhịp điệu (SRE)
  • Phụ tá chăm sóc sức khỏe gia đình (SRC)
  • Phụ tá vật lý trị liệu (SRC)
  • Phụ tá cho bác sĩ tâm thần (SRC)
  • Chuyên gia vấn đề vệ sinh răng miệng (SRC)
  • Nhà trị liệu nghệ thuật (SAI)
  • Trợ lý chuyên khoa tâm thần (SER)
  • Trợ lý y tế (SCR)
  • Phụ tá nha sĩ (CRS)

W. Giáo dục (Education):

  • Huấn luyện viên (SRE)
  • Giáo viên Giáo dục đặc biệt cấp Trung học Phổ thông (SIA)
  • Giáo viên mẫu giáo (SAE)
  • Nhà quản trị giáo dục, chương trình/cơ sở mầm non (SEC)
  • Nhà quản trị giáo dục, cấp Đại học/Cao đẳng (ECS)

X. Dịch vụ cộng đồng (Community Services):

  • Nhà tâm lý học lâm sàng (ISA)
  • Tư vấn quản lý trang trại và tư gia (SRE)
  • Tư vấn viên vấn đề di truyền (SIA)
  • Tư vấn viên sức khỏe tâm thần (SIA)
  • Tư vấn viên phục hồi chức năng (SIA)
  • Tư vấn viên về lạm dụng chất gây nghiện và rối loạn hành vi (SAI)
  • Tư vấn nhà ở (SEC)
  • Cố vấn tín dụng (ESC)
  • Nhà điều hành hoạt động tôn giáo và giáo dục (ESC)
  • Trợ lý pháp lý (CIE)

Y. Dịch vụ cộng đồng (Community Services):

  • Nhà tâm lý học lâm sàng (ISA)
  • Tư vấn quản lý trang trại và tư gia (SRE)
  • Tư vấn viên vấn đề di truyền (SIA)
  • Tư vấn viên sức khỏe tâm thần (SIA)
  • Tư vấn viên phục hồi chức năng (SIA)
  • Tư vấn viên về lạm dụng chất gây nghiện và rối loạn hành vi (SAI)
  • Tư vấn nhà ở (SEC)
  • Cố vấn tín dụng (ESC)
  • Nhà điều hành hoạt động tôn giáo và giáo dục (ESC)
  • Trợ lý pháp lý (CIE)

Z. Dịch vụ cá nhân (Personal Services):

  • Thợ cắt tóc (REC)
  • Chuyên viên trang điểm (ARS)
  • Nhà tạo mẫu tóc, và chuyên viên thẩm mỹ (AES)
  • Người giữ trẻ (SAC)
  • Nhân viên phục vụ nhà hàng (SEC)
  • Nhân viên giữ cửa (nhà hàng, khách sạn) (SEC)
  • Chuyên gia chăm sóc da (ESR)
  • Tiếp viên hàng không (ESC)
  • Người trình diễn tại cơ sở giải trí (ECR)
  • Nghệ nhân pha chế các thức uống từ cà phê/ cacao và một số đồ uống khác (ECR)
  • Nghệ nhân pha chế các loại đồ uống có cồn (ECR)
  • Hướng dẫn viên du lịch (ECS)

Video khối ngành Xã hội

5/5 - (59 bình chọn)