Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh Đại học,Tại chức ,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết nước ngoài Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,378 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 25.00 | A01; D01; D14; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,379 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 236.00 | A01; D01; D14; D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,380 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 25.00 | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,381 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 241.00 | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,382 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 233.00 | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,383 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 219.00 | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,384 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 242.00 | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,385 | 7310101 | Kinh tế | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,386 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 23.00 | D07; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,387 | 7310301 | Xã hội học | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 241.00 | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,388 | 7310401 | Tâm lý học | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,389 | 7310620 | Đông Nam Á học | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 226.00 | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,390 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 24.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,391 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 226.00 | D07; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,392 | 7340115 | Marketing | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 2,525.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,393 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 249.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,394 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 239.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,395 | 7340201C | Tài chính ngân hàng Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | D07; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,396 | 7340301 | Kế toán | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 238.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,397 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 2,125.00 | D07; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,398 | 7340302 | Kiểm toán | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 241.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,399 | 7340403 | Quản lý công | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 195.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,400 | 7340404 | Quản trị nhân lực | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 243.00 | A00; C03; D01; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,401 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 237.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,402 | 7380101 | Luật (*) | MBS | Trường Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh | 234.00 | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.