Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) Cao đẳng,Đại học,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian tuyển sinh Đăng ký dự thi trung học phổ thông tại địa điểm do các sở GDamp;ĐT quy định. Thời gian đăng ký dự thi thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,382 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,383 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
134,378 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,568 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
142,623 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
142,624 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
147,619 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
150,809 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
155,864 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
155,865 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
159,218 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
163,625 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
169,105 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
169,106 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
170,787 | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 2018 | ||||||
175,270 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
175,271 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
180,914 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2016 |
180,915 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2016 |
186,558 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2015 |
186,559 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2015 |
192,202 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2014 |
192,203 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2014 |
197,846 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 1,625.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2013 |
197,847 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | SNH | Trường Sĩ quan Công binh (tên dân sự Trường Đại học Ngô Quyền) | 232.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2013 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.