Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Hàng không Việt Nam Trung cấp,Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Tại chức 1. Thời gian tuyển sinh Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.nbsp;(Xem chi tiết TẠI ĐÂY) Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,730 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 19.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,731 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 19.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,732 | 7340101E | Quản trị kinh doanh - tiếng Anh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 19.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,733 | 7340404 | Quản trị nhân lực | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 19.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,734 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,735 | 7840104 | Kinh tế vận tải | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 19.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,736 | 7480201 | Công nghệ thông tin | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 18.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,737 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 16.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,738 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 16.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,739 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 16.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,740 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 215.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,741 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 242.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,054 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,055 | 7340101E | Quản trị kinh doanh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,056 | 7340404 | Quản trị nhân lực | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,057 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,058 | 7840102 | Kinh tế vận tải | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,059 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,060 | 7480201 | Công nghệ thông tin | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | A00; A01; D07; K01 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,061 | 7510102 | CNKT công trình xây dựng | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 18.00 | A00; A01; D07; K01 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,062 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 18.00 | A00; A01; D07; K01 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,063 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 18.00 | A00; A01; D07; K01 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,064 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 26.00 | A00; A01; D07; K01 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,065 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 27.00 | A00; A01; D01; D07 | Đợt 1 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,066 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | HHK | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | 245.00 | A01; D01; D14; D15 | Đợt 2 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.