Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y khoa Vinh Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian tuyển sinh Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Đối với thí sinh bảo lưu kết quả thi tốt nghiệp THPT từ năm 2016 đến năm 2020: Nộp hồ sơ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,553 | 7720101 | Y khoa | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,554 | 7720201 | Dược học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 225.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,555 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,556 | 7720301 | Điều dưỡng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,557 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,408 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 2,035.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,409 | 7720301 | Điều dưỡng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 206.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,410 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 23.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
138,183 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,794 | 7720101 | Y khoa | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,795 | 7720201 | Dược học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 225.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,796 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,797 | 7720301 | Điều dưỡng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,798 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
148,649 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 2,035.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
148,650 | 7720301 | Điều dưỡng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 206.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
148,651 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 23.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
151,424 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
157,035 | 7720101 | Y khoa | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 24.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
157,036 | 7720201 | Dược học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 225.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
157,037 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
157,038 | 7720301 | Điều dưỡng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
157,039 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
159,833 | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
164,655 | 7720110 | Y học dự phòng | YKV | Trường Đại học Y khoa Vinh | 2,035.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.