Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Đại học chính quy,Sau Đại học,Liên kết quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Theo kế hoạch tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết TẠI ĐÂY Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
113,657 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,485.00 | B00 | NN >= 0;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 3 | 2022 | |
113,658 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 242.00 | B00 | NN >= 6.6;DTB12 >= 8.1; VA >= 6.75;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,659 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 236.00 | B00 | NN >= 7.6;DTB12 >= 9.2; VA >= 7;TTNV <= 3 | 2022 | |
113,660 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 228.00 | B00 | N1 >= 8.4;DTB12 >= 7.9; VA >= 8.5;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,661 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,415.00 | B00 | N1 >= 10;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 4 | 2022 | |
113,662 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 261.00 | B00 | NN >= 8.8;DTB12 >= 9.1; VA >= 8;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,663 | 7720701TQ | Y tế công cộng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 188.00 | B00 | NN >= 5.8;DTB12 >= 7.7; VA >= 8;TTNV <= 3 | 2022 | |
113,664 | 7720701TP | Y tế công cộng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 1,835.00 | B00 | NN >= 6.2;DTB12 >= 8.4; VA >= 6.75;TTNV <= 4 | 2022 | |
113,665 | 7720301TP | Điều dưỡng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19.00 | B00 | NN >= 4.8;DTB12 >= 7.8; VA >= 6;TTNV <= 10 | 2022 | |
113,666 | 7720401TP | Dinh dưỡng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 181.00 | B00 | NN >= 8.6;DTB12 >= 8.8; VA >= 5.5;TTNV <= 3 | 2022 | |
113,667 | 7720201TQ | Dược học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,545.00 | B00 | NN >= 7;DTB12 >= 8.8; VA >= 3.75;TTNV <= 4 | 2022 | |
113,668 | 7720201TP | Dược học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,545.00 | B00 | NN >= 10;DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,669 | 7720101TQ | Y khoa | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,665.00 | B00 | NN >= 7.4;DTB12 >= 9.2; VA >= 7.75;TTNV <= 4 | 2022 | |
113,670 | 7720101TP | Y khoa | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,585.00 | B00 | NN >= 7.2;DTB12 >= 9.1; VA >= 6.5;TTNV <= 2 | 2022 | |
113,671 | 7720301TQ | Điều dưỡng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 1,905.00 | B00 | NN >= 4.8;DTB12 >= 8.3; VA >= 7.25;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,672 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 191.00 | B00 | NN >= 4.4;DTB12 >= 8; VA >= 6;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,673 | 7720501TQ | Răng - Hàm - Mặt | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,665.00 | B00 | NN >= 10;DTB12 >= 9.3; VA >= 7.75;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,674 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 217.00 | B00 | NN >= 6.4;DTB12 >= 9; VA >= 7.25;TTNV <= 1 | 2022 | |
113,675 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 19.00 | B00 | NN >= 4.8;DTB12 >= 8.4; VA >= 7.5;TTNV <= 5 | 2022 | |
113,676 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 192.00 | B00 | NN >= 4;DTB12 >= 7.1; VA >= 5.5;TTNV <= 2 | 2022 | |
122,286 | TYS | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 2023 | ||||||
130,193 | 7720101TP | Y khoa | TYS | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 259.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,194 | 7720101TQ | Y khoa | TYS | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,631.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,195 | 7720201TP | Dược học | TYS | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,528.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,196 | 7720201TQ | Dược học | TYS | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 2,525.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.