Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,867 | BPH | Học Viện Biên Phòng | 2022 | ||||||
110,487 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 199.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,488 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 245.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,489 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 19.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,490 | 7380101PH | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 19.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,491 | 7380109 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,605.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,492 | 7380109 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,495.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,493 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 268.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,494 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,635.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,495 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 295.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,496 | 7380107 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,655.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,497 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,545.00 | D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,498 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,435.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,499 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 258.00 | D01, D03, D06, D02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,500 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,875.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,501 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,495.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,502 | 7380101 | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,535.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,503 | 7380101PHHB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 21.00 | A00, A01, D01, C00 | Học bạ Đào tạo Phân hiệu Đắk Lắk | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,504 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 263.00 | D01, D03, D04, D06 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,505 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,768.00 | C00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,506 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,772.00 | A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,507 | 7380101HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,769.00 | A00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,508 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 291.00 | A00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,509 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,952.00 | A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,510 | 7380107HB | Luật | LPH | Đại Học Luật Hà Nội | 2,894.00 | C00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.