Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) Đại học,Liên thông 1. Thời gian tuyển sinh Đăng ký sơ tuyển: Theo kế hoạch tuyển sinh của Bộ Quốc phòng. Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển: Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,146 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,147 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
135,105 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,970 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,387 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
143,388 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
148,346 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
151,211 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
156,628 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
156,629 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
159,620 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
164,352 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
169,869 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
169,870 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
170,818 | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2018 | ||||||
176,034 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
176,035 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
181,678 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2016 |
181,679 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2016 |
187,322 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2015 |
187,323 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2015 |
192,966 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2014 |
192,967 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2014 |
198,610 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 228.00 | A00; A01 | TS nam miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2013 |
198,611 | 7860221 | Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin | TTH | Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) | 2,294.00 | A00; A01 | TS nam miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2013 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.