Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội Đại học,Sau đại học,Cao học,Liên thông 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,805 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,806 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,767 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,782 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,046 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,047 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
148,008 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
151,023 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
156,287 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
156,288 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
159,432 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
164,014 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
169,528 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 | |
169,529 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 | |
170,800 | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 2018 | ||||||
175,693 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2017 | |
175,694 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2017 | |
181,337 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2016 | |
181,338 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2016 | |
186,981 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2015 | |
186,982 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2015 | |
192,625 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2014 | |
192,626 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2014 | |
198,269 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 26.00 | T00; T02; T05; T08 | Xét Điểm Thi THPT | 2013 | |
198,270 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | TDH | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | 28.00 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2013 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.