Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) Đại học,Sau đại học,Đại học liên thông 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển – Thời gian nhận hồ sơ dự thi năng khiếu: Từ ngày 01/03/2021 đến hết 17h00 ngày 30/6/2021. – Thời gian thi tuyển: Ngày 10/7/2021: Tập Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,330 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,331 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,332 | 7210103 | Hội họa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 33.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,333 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 35.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,334 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 31.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,335 | 7540204 | Công nghệ May | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 30.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,336 | 7540204 | Công nghệ May | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 18.00 | A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,337 | 7210205 | Thanh nhạc | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,338 | 7210208 | Piano | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 33.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,339 | 7210234 | Diễn viên Kịch + Điện ảnh | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 21.00 | S00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,340 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 30.00 | N00; H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,341 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 24.00 | R00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,342 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 18.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,343 | 7810101 | Du lịch | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 18.00 | C00; C03; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,344 | 7760101 | Công tác Xã hội | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 18.00 | C00; C03; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,772 | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
136,713 | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,571 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,572 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,573 | 7210103 | Hội họa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 33.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,574 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 35.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,575 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 31.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,576 | 7540204 | Công nghệ May | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 30.00 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,577 | 7540204 | Công nghệ May | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 18.00 | A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,578 | 7210205 | Thanh nhạc | GNT | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | 32.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.