Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học,Sau Đại học,Văn bằng 2 ,Liên thông,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nộp hồ sơ đối với phương thức xét học bạ và xét tuyển thẳng: từ tháng 3 năm 2021. Phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,518 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 272.00 | D01; D96 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,519 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 197.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,520 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 243.00 | V01; V02; V07; V08 | Hệ Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,521 | 7210404D | Thiết kế thời trang | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 231.00 | V01; V02; V07; V09 | Hệ Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,522 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,503.00 | D01; D96 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,523 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,725.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,524 | 7340122C | Thương mại điện tử | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,575.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,525 | 7340122D | Thương mại điện tử | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 27.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,526 | 7340301C | Kế toán | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 24.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,527 | 7340301D | Kế toán | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 26.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,528 | 7380101D | Luật | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,275.00 | A00; A01; C00; D01 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,529 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,498.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC tiếng Anh | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,530 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,518.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,531 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,615.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,532 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 258.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,533 | 7480201A | Công nghệ thông tin | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,598.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC tiếng Anh | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,534 | 7480201C | Công nghệ thông tin | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,586.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,535 | 7480201D | Công nghệ thông tin | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,664.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,536 | 7480202D | An toàn thông tin | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 269.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,537 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,681.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,538 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 20.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC tiếng Anh | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,539 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,175.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC Tiếng Việt | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,540 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 2,365.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,541 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 21.00 | A00; A01; D01; D90 | Đại trà | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,542 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | SPK | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 232.00 | A00; A01; D01; D90 | CLC tiếng Anh | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.