Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường sẽ thông báo sau. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,780 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,427.00 | M01, M05, M09, M11 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,781 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,925.00 | A00, A01, C04, D01 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,782 | 7140204 | Giáo dục Công dân | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 365.00 | C00, C19, D01, D66 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,783 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,138.00 | T00, T01, T04, T05 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,784 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,985.00 | A00, A01, D01, D84 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,785 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,325.00 | A00, A01, D01, C01 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,786 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,925.00 | A00, A01, A04, C01 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,787 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 398.00 | A00, A06, B00, D07 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,788 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,975.00 | B00, B02, B03, B08 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,789 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,915.00 | C00, C14, D01, D15 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,790 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,975.00 | C00, C03, C19, D14 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,791 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 396.00 | A01, D01, D11, D12 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,792 | 7480201 | Công nghệ thông tin | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,145.00 | A00, A01, C01, D01 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,793 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 382.00 | A01, D01, D12, D11 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,794 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 3,754.00 | D01, D04, DD2, D11 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,795 | 7310630 | Việt Nam học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2,925.00 | D01, C00, D15, C14 | Học bạ (thang điểm 40) | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
112,796 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 21.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 30) | 2022 | |
112,797 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 75.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,798 | 7140204 | Giáo dục Công dân | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 532.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,799 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 20.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 30) | 2022 | |
112,800 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 778.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,801 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 508.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,802 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 75.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,803 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 742.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 | |
112,804 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 652.00 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.