Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Phú Yên Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT: Theo kế hoạch của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,028 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DPY | Đại Học Phú Yên | 22.00 | A00, A01, D01, C00 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,029 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DPY | Đại Học Phú Yên | 24.00 | A00, B00, A01, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,030 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DPY | Đại Học Phú Yên | 235.00 | M00, M09, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,031 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DPY | Đại Học Phú Yên | 25.00 | D01, C00, D14, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,032 | 7140210 | Sư phạm Tin học | DPY | Đại Học Phú Yên | 21.00 | A00, A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,033 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DPY | Đại Học Phú Yên | 216.00 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,034 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DPY | Đại Học Phú Yên | 23.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,035 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DPY | Đại Học Phú Yên | 2,345.00 | M00, M09 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,036 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DPY | Đại Học Phú Yên | 19.00 | D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,037 | 7140210 | Sư phạm Tin học | DPY | Đại Học Phú Yên | 21.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,038 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DPY | Đại Học Phú Yên | 17.00 | A00, A01, D01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,039 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DPY | Đại Học Phú Yên | 17.00 | A01, D01, D14, D10 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
108,040 | 7310630 | Việt Nam học | DPY | Đại Học Phú Yên | 17.00 | D01, C00, D14, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
117,309 | DPY | Đại Học Phú Yên | 2023 | ||||||
126,565 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DPY | Đại học Phú Yên | 205.00 | M01; M09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,566 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DPY | Đại học Phú Yên | 235.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,567 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DPY | Đại học Phú Yên | 24.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,568 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | DPY | Đại học Phú Yên | 232.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,103 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DPY | Đại học Phú Yên | 223.00 | M01; M09 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,104 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DPY | Đại học Phú Yên | 2,586.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,105 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DPY | Đại học Phú Yên | 2,683.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,106 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | DPY | Đại học Phú Yên | 2,459.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,107 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DPY | Đại học Phú Yên | 165.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,108 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DPY | Đại học Phú Yên | 165.00 | A01; D01; D10; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,109 | 7310630 | Việt Nam học | DPY | Đại học Phú Yên | 165.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.