Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,854 | 7620105 | Chăn nuôi | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,855 | 7620105HG | Chăn nuôi | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; D01 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,856 | 7640101 | Thú y | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,857 | 7340116 | Bất động sản | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A02; D10; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,858 | 7850103 | Quản lý đất đai | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A01; D10; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,859 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | C00; D14; B00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,860 | 7850101HG | Quản lý tài nguyên và môi trường | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | C00; D14; B00; A01 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,861 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; A09; A07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,862 | 7440301 | Khoa học môi trường | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | D01; B00; A09; A07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,863 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; B00; A01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,864 | 7320205 | Quản lý thông tin | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | D01; D84; A07; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,865 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,866 | 7340120HG | Kinh doanh quốc tế | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; A01 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,867 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,868 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; B00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,869 | 7620116 | Phát triển nông thôn | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; B02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,870 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | B00; B02; B03; B05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,871 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,872 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; B00; D08; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,873 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,874 | 7620110 | Khoa học cây trồng | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; C02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,875 | 7620110HG | Khoa học cây trồng | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; B01; C02 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,876 | 7620101 | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; B01; C02; B02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,877 | 7620101HG | Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A01; B01; C02; B02 | Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,878 | 7620205 | Lâm sinh | DTN | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A09; A15; B02; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.