Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nông lâm – Đại học Huế Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Thực hiện theo kế hoạch của Bộ GDamp;ĐT và của trường Đại học Huế. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,994 | 7340116 | Bất động sản | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; C00; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,995 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,996 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - diện tử | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,997 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 16.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,998 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,999 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,000 | 7620102 | Khuyến nông | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A07; B04; C00; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,001 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 16.00 | A00; A02; B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,002 | 7620109 | Nông học | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,003 | 7620110 | Khoa học cây trồng | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,004 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,005 | 7620116 | Phát triển nông thôn | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A07; B04; C00; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,006 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,007 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A07; C00; C04; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,008 | 7620210 | Lâm nghiệp | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,009 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,010 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,011 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,012 | 7620305 | Quản lý thủy sản | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,013 | 7640101 | Thú y | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 18.00 | A00; A02; B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,014 | 7850103 | Quản lý đất đai | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; C00; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,585 | 7340116 | Bất động sản | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 18.00 | A00; B00; C00; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,586 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 18.00 | A00; A02; A10; B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,587 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 18.00 | A00; A02; A10; B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,588 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DHL | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | 21.00 | A00; B00; B04; D08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.