Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nguyễn Tất Thành Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Liên thông,Liên kết Quốc tế Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,658 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 20.00 | M00; M07; M01; M09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,659 | 7210205 | Thanh Nhạc | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,660 | 7210208 | Piano | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,661 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,662 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,663 | 7210236 | Quay phim | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,664 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | V00; V01; H00; H01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,665 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,666 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,667 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,668 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,669 | 7310401 | Tâm lý học | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | B00; C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,670 | 7310608 | Đông Phương học | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,671 | 7310630 | Việt Nam học | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,672 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A01; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,673 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A01; C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,674 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,675 | 7340115 | Marketing | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,676 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,677 | 7340122 | Thương mại điện tử | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,678 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,679 | 7340301 | Kế toán | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,680 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,681 | 7380107 | Luật Kinh tế | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,682 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | A00; B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.