Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Khoa học Quân sự Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian xét tuyển: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,626 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,557.00 | D01 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,627 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,746.00 | D01 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,628 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,381.00 | D01; D02 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,629 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,638.00 | D01; D02 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,630 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,473.00 | D01; D04 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,631 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,797.00 | D01; D04 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,632 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,617.00 | D01 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,633 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,797.00 | D01 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,634 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 251.00 | A00; A01 | TS nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,635 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,425.00 | A00; A01 | TS nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
133,818 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,538.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,819 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,602.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,820 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,634.00 | D01; D04 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,821 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 254.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,822 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,714.00 | D01 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
133,823 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 243.00 | A00; A01 | TS nam, miền Bắc, Xét tuyển HSG bậc THPT | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
137,361 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
141,867 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,557.00 | D01 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,868 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,746.00 | D01 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,869 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,381.00 | D01; D02 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,870 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,638.00 | D01; D02 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,871 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,473.00 | D01; D04 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,872 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,797.00 | D01; D04 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,873 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,617.00 | D01 | TS nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
141,874 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NQH | Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) | 2,797.00 | D01 | TS nữ | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.