Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Đối với xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển thẳng: Theo lịch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với xét tuyển dựa trên kết Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,309 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,352.00 | A01; D01; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,310 | 7310101 | Kinh tế | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,325.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,311 | 7310401 | Tâm lý học | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,444.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,312 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 224.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,313 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,275.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,314 | 7340204 | Bảo hiểm | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,315 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,105.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,316 | 7340301 | Kế toán | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 224.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,317 | 7340302 | Kiểm toán | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 229.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,318 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,325.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,319 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,285.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,320 | 7380107 | Luật kinh tế | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,305.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,321 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 231.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,322 | 7760101 | Công tác xã hội | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,225.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,323 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,255.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,874 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,426.00 | A01; D01; D07; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,875 | 7310101 | Kinh tế | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,468.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,876 | 7310401 | Tâm lý học | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,457.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,877 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 235.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,878 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 24.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,879 | 7340204 | Bảo hiểm | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,271.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,880 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 2,207.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,881 | 7340301 | Kế toán | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 233.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,882 | 7340302 | Kiểm toán | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 242.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,883 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) | 24.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.