Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học dân lập Lạc Hồng Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Nhà trường nhận hồ sơ xét tuyển theo các đợt cụ thể như sau: Đợt 1: 03/2 – 30/6 Đợt 2: 01/7 – 10/7 Đợt 3: 11/7 – 20/7 Đợt 4: 21/7 – 31/7 Đợt 5: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,274 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 15.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,275 | 7380107 | Luật kinh tế | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,545.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,276 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 151.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,277 | 7340115 | Marketing | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 151.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,278 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,625.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,279 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,280 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 153.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,281 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,515.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,282 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,515.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,283 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,525.00 | D01; D09; D10; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,284 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 15.00 | C00; D01; C03; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,285 | 7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,575.00 | C00; D01; C03; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,286 | 7720201 | Dược học | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 21.00 | A00; B00; C02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,287 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 15.00 | A00; D01; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,288 | 7340122 | Thương mại điện tử | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 151.00 | A00; D01; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,289 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 152.00 | A00; D01; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,290 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,575.00 | A00; D01; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,291 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,515.00 | A00; A01; V00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,292 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,505.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,293 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 151.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,294 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 156.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,295 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 151.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,296 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 1,505.00 | A00; B00; C02; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,839 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,840 | 7380107 | Luật kinh tế | DLH | Đại học dân lập Lạc Hồng | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.