Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an nhân dân Đại học,Liên thông Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,577 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,822.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,578 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,106.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,579 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,767.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,580 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
132,984 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
136,818 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,818 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,822.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,819 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,106.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,820 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,767.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,821 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
146,225 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
150,059 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
154,059 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,822.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,060 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,106.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,061 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,767.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,062 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
158,468 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
162,231 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
167,300 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,822.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
167,301 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,106.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
167,302 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,767.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
167,303 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,175.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
170,679 | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2018 | ||||||
173,465 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 1,822.00 | A00; A01; D01 | Nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
173,466 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | HCB | Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân | 2,106.00 | A00; A01; D01 | Nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2017 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.