Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (thuộc ĐH Thái Nguyên) Đại học,Sau đại học 1. Thời gian, hình thức nhận hồ sơ ĐKXT – Theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2021: nộp hồ sơ đăng ký theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Thời gian dự kiến theo kết quả Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,789 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,790 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,791 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,792 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - điện từ | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,793 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,794 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,795 | 7520116 | Kỷ thuật cơ khi động lực | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,796 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,797 | 7520207 | Kỹ thuật điên tử - viễn thông | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,798 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,799 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,800 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,801 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,802 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,803 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,804 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,805 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,806 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,807 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,808 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,809 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,810 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,811 | 7580101 | Kiến trúc | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,311 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 20.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,312 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 20.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.