Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ Cao đẳng,Đại học 1. Thời gian tuyển sinh Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT: Nhận hồ sơ đến 17h00 ngày 20/7/2021. Xét tuyển thẳng: Thí sinh theo dõi thông tin Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
114,688 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 23.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,689 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,191.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,690 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,269.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,691 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 241.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,692 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 235.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,693 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 212.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,694 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,324.00 | A00, B00, D07, D08 | TN THPT | 2022 | |
114,695 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,399.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,696 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,454.00 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | 2022 | |
114,697 | 7420201 | Công nghệ sinh học | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,205.00 | B00, D07, D08, A02 | TN THPT | 2022 | |
114,698 | 7480104 | Hệ thống thông tin | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,409.00 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | 2022 | |
114,699 | 7580302 | Quản lý xây dựng | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,215.00 | A00, A01, D01, C01 | 2022 | ||
114,700 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,344.00 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | 2022 | |
114,701 | 7480101 | Khoa học máy tính | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 241.00 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | 2022 | |
114,702 | 7480201 | Công nghệ thông tin | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,489.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,703 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,269.00 | A00, B00, D07, C02 | TN THPT | 2022 | |
114,704 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,364.00 | A00, D01, C01, C02 | TN THPT | 2022 | |
114,705 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 213.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | |
114,706 | 7340301 | Kế toán | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,409.00 | A00, D01, C01, C02 | TN THPT | 2022 | |
114,707 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,519.00 | D01, D14, D15, D66 | TN THPT | 2022 | |
114,708 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 225.00 | A00, B00, D01, C02 | TN THPT | 2022 | |
114,709 | 7380101 | Luật | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2,499.00 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | 2022 | |
123,511 | KCC | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 2023 | ||||||
128,053 | 7480101 | Khoa học máy tính | KCC | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 204.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,054 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | KCC | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.