Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế Nghệ An Đại học,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển theo kết quả thi THPT: Theo quy định của Bộ Giáo dục amp; Đào tạo. Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT: Nhận hồ sơ xét tuyển từ ngày 01/03/2021 đến ngày 31/12/2021. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,345 | 7480201 | Công nghệ thông tin | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,346 | 7340301 | Kế toán | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,347 | 7310101 | Kinh tế | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,348 | 7310109 | Kinh tế số | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 20.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,349 | 7620201 | Lâm học | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 20.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,350 | 7340115 | Marketing | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,351 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,352 | 7850103 | Quản lý đất đai | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,353 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,354 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,355 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y) | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,947 | 7480201 | Công nghệ thông tin | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 165.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,948 | 7340301 | Kế toán | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,949 | 7310101 | Kinh tế | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 165.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,950 | 7310109 | Kinh tế số | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 20.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,951 | 7620201 | Lâm học | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 23.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,952 | 7340115 | Marketing | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 165.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,953 | 7620101 | Nông nghiệp (công nghệ cao) | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,954 | 7850103 | Quản lý đất đai | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,955 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 165.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,956 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,957 | 7640101 | Thú y (Bác sĩ thú y) | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 16.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,696 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,586 | 7480201 | Công nghệ thông tin | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,587 | 7340301 | Kế toán | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.