Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Cơ sở Cần Thơ) Đại học 1. Thời gian tuyển sinh – Phương thức 1, 2, 3: Thời gian nộp hồ sơ: Dự kiến từ tháng 03/2021. – Phương thức 4: Theo Kế hoạch chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Đăng ký dự Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh Đại học,Sau Đại học,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức 1, 2, 3: Thời gian nộp hồ sơ: Dự kiến từ tháng 03/2021. – Phương thức 4: Theo Kế hoạch chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Đăng Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kiến trúc TP. HCM cơ sở Đà Lạt Đại học 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức 1, 2, 3: Thời gian nộp hồ sơ: Dự kiến từ tháng 03/2021. – Phương thức 4: Theo Kế hoạch chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. – Đăng ký dự thi môn năng Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,271 | 7580101 | Kiến trúc | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,464.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,272 | 7580108 | Thiết kế nội thất | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,461.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,273 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,354.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,274 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,237.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,275 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,395.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,276 | 7580199 | Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,096.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,277 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,457.00 | H01; H02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,278 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,569.00 | H01; H06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,279 | 7210404 | Thiết kế thời trang | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 247.00 | H01; H06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,280 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,345.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,281 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,095.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,282 | 7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 211.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,283 | 7580302 | Quản lý xây dựng | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 212.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,284 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,285 | 7580101CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,219.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,286 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 1,873.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,287 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,288 | 7580101DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,194.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,289 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,574 | 7580101 | Kiến trúc | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,147.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,575 | 7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,154.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,576 | 7580108 | Thiết kế nội thất | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,159.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,577 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 1,843.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,578 | 7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 1,729.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,579 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | KTS | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | 2,069.00 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.