Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Hà Nội Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Tại chức,Liên kết nước ngoài 1. Thời gian xét tuyển Thời gian xét tuyển đợt 1: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết TẠI ĐÂY Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,506 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,538.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,507 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,193.00 | D01; D02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,508 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 337.00 | D01; D03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,509 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,575.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,510 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,482.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,511 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,396.00 | D01; D05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,512 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,338.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,513 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,135.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,514 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,263.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,515 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,095.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,516 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,459.00 | D01; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,517 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,615.00 | D01; DD2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,518 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,473.00 | D0; DD2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,519 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,255.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,520 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,348.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,521 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 2,594.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,522 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 341.00 | D01; D03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,523 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,393.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,524 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,505.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,525 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 337.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,526 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,352.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,527 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 247.00 | A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,528 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 242.00 | A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,529 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 339.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,530 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)-CLC | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 3,225.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.