Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Giao thông Vận tải Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian tuyển sinh Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,292 | 7310101 | Kinh tế | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,496.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,293 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,477.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,294 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,385.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,295 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 251.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,296 | 7340301 | Kế toán | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,477.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,297 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,348.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,298 | 7460112 | Toán ứng dụng | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,255.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,299 | 7480101 | Khoa học máy tính | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,524.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,300 | 7480201 | Công nghệ thông tin | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,538.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,301 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trinh chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,403.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,302 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,275.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,303 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,615.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,304 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,379.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,305 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khi (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,306 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,487.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,307 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,285.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,308 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khi động lực | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,285.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,309 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,487.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,310 | 7520201 | Kỹ thuật điện | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,372.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,311 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,426.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,312 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,519.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,313 | 7520218 | Kỹ thuật robot và tri tuệ nhân tạo | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,434.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,314 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,145.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,315 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 21.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,316 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2,255.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.